Thời gian hiện tại ở Dăișoara, Comuna Ungra, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ungra, Judeţul Braşov – Dăișoara. Đánh bẩy Dăișoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dăișoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dăișoara, nhiều khách sạn ở Dăișoara, dân số ở Dăișoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dăișoara, Comuna Ungra, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:39
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dăișoara, Comuna Ungra, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Dăișoara, Comuna Ungra, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°58'20" 45.9722 |
Kinh độ | 25°10'6" 25.1682 |
Dân số | 730 |
Tính số lượt xem | 760 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,618 |
Về Comuna Ungra, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 184 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,307 |
Sân bay gần Dăișoara, Comuna Ungra, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 86 km 53 ml | |
BCM | Bacau Airport | 149 km 93 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 171 km 106 ml | |
SCV | Suceava Airport | 211 km 131 ml | |
IAS | Iasi Airport | 230 km 143 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 289 km 179 ml |