Thời gian hiện tại ở Buzău, Municipiul Buzău, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Buzău, Judeţul Buzău – Buzău. Đánh bẩy Buzău mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buzău mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buzău, nhiều khách sạn ở Buzău, dân số ở Buzău, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Buzău, Municipiul Buzău, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:23
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buzău, Municipiul Buzău, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Buzău, Municipiul Buzău, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°8'60" 45.15 |
Kinh độ | 26°49'60" 26.8333 |
Dân số | 130,954 |
Tính số lượt xem | 131,066 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 30,940 |
Về Municipiul Buzău, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 260 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 786,911 |
Sân bay gần Buzău, Municipiul Buzău, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 88 km 55 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 158 km 98 ml | |
BCM | Bacau Airport | 161 km 100 ml | |
IAS | Iasi Airport | 233 km 145 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 256 km 159 ml | |
SCV | Suceava Airport | 285 km 177 ml |