Thời gian hiện tại ở Brădeanu, Comuna Brădeanu, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brădeanu, Judeţul Buzău – Brădeanu. Đánh bẩy Brădeanu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brădeanu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brădeanu, nhiều khách sạn ở Brădeanu, dân số ở Brădeanu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brădeanu, Comuna Brădeanu, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:27
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brădeanu, Comuna Brădeanu, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Brădeanu, Comuna Brădeanu, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 44°55'60" 44.9333 |
Kinh độ | 26°51'0" 26.85 |
Dân số | 2,864 |
Tính số lượt xem | 2,919 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,491 |
Về Comuna Brădeanu, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 179 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,865 |
Sân bay gần Brădeanu, Comuna Brădeanu, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 73 km 45 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 145 km 90 ml | |
BCM | Bacau Airport | 185 km 115 ml | |
VAR | Varna Airport | 204 km 127 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 275 km 171 ml |