Thời gian hiện tại ở Bâsca Chiojdului, Comuna Chiojdu, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Chiojdu, Judeţul Buzău – Bâsca Chiojdului. Đánh bẩy Bâsca Chiojdului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bâsca Chiojdului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bâsca Chiojdului, nhiều khách sạn ở Bâsca Chiojdului, dân số ở Bâsca Chiojdului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bâsca Chiojdului, Comuna Chiojdu, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:28
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bâsca Chiojdului, Comuna Chiojdu, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Bâsca Chiojdului, Comuna Chiojdu, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°22'16" 45.3712 |
Kinh độ | 26°11'1" 26.1835 |
Dân số | 1,273 |
Tính số lượt xem | 1,306 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,455 |
Về Comuna Chiojdu, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 272 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,246 |
Sân bay gần Bâsca Chiojdului, Comuna Chiojdu, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 89 km 56 ml | |
BCM | Bacau Airport | 147 km 91 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 214 km 133 ml | |
IAS | Iasi Airport | 229 km 142 ml | |
SCV | Suceava Airport | 258 km 160 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 296 km 184 ml |