Thời gian hiện tại ở Cochirleanca, Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău – Cochirleanca. Đánh bẩy Cochirleanca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cochirleanca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cochirleanca, nhiều khách sạn ở Cochirleanca, dân số ở Cochirleanca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cochirleanca, Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:28
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cochirleanca, Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Cochirleanca, Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°13'0" 45.2167 |
Kinh độ | 27°1'60" 27.0333 |
Dân số | 5,712 |
Tính số lượt xem | 5,767 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,490 |
Về Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 308 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,807 |
Sân bay gần Cochirleanca, Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 104 km 65 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 150 km 93 ml | |
BCM | Bacau Airport | 154 km 96 ml | |
IAS | Iasi Airport | 223 km 138 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 241 km 150 ml | |
SCV | Suceava Airport | 280 km 174 ml |