Thời gian hiện tại ở Tăbărăști, Comuna Gălbinaşi, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gălbinaşi, Judeţul Buzău – Tăbărăști. Đánh bẩy Tăbărăști mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tăbărăști mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tăbărăști, nhiều khách sạn ở Tăbărăști, dân số ở Tăbărăști, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tăbărăști, Comuna Gălbinaşi, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:02
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tăbărăști, Comuna Gălbinaşi, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Tăbărăști, Comuna Gălbinaşi, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°4'46" 45.0795 |
Kinh độ | 26°55'10" 26.9194 |
Dân số | 1,793 |
Tính số lượt xem | 1,826 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,511 |
Về Comuna Gălbinaşi, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 229 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,311 |
Sân bay gần Tăbărăști, Comuna Gălbinaşi, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 87 km 54 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 148 km 92 ml | |
BCM | Bacau Airport | 169 km 105 ml | |
IAS | Iasi Airport | 239 km 149 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 259 km 161 ml | |
SCV | Suceava Airport | 293 km 182 ml |