Thời gian hiện tại ở Gherăseni, Comuna Gherăseni, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gherăseni, Judeţul Buzău – Gherăseni. Đánh bẩy Gherăseni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gherăseni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gherăseni, nhiều khách sạn ở Gherăseni, dân số ở Gherăseni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gherăseni, Comuna Gherăseni, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:46
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gherăseni, Comuna Gherăseni, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Gherăseni, Comuna Gherăseni, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°1'33" 45.0259 |
Kinh độ | 26°47'29" 26.7913 |
Dân số | 3,243 |
Tính số lượt xem | 3,307 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,461 |
Về Comuna Gherăseni, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 210 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,409 |
Sân bay gần Gherăseni, Comuna Gherăseni, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 76 km 47 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 153 km 95 ml | |
BCM | Bacau Airport | 175 km 109 ml | |
IAS | Iasi Airport | 248 km 154 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 269 km 167 ml | |
SCV | Suceava Airport | 298 km 185 ml |