Thời gian hiện tại ở Bordoşani Tufele, Comuna Năeni, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Năeni, Judeţul Buzău – Bordoşani Tufele. Đánh bẩy Bordoşani Tufele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bordoşani Tufele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bordoşani Tufele, nhiều khách sạn ở Bordoşani Tufele, dân số ở Bordoşani Tufele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bordoşani Tufele, Comuna Năeni, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:24
:28 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bordoşani Tufele, Comuna Năeni, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Bordoşani Tufele, Comuna Năeni, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°4'60" 45.0833 |
Kinh độ | 26°28'0" 26.4667 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,805 |
Về Comuna Năeni, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 302 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,414 |
Sân bay gần Bordoşani Tufele, Comuna Năeni, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 65 km 40 ml | |
BCM | Bacau Airport | 172 km 107 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 179 km 111 ml | |
IAS | Iasi Airport | 249 km 155 ml | |
SCV | Suceava Airport | 290 km 180 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 317 km 197 ml |