Thời gian hiện tại ở Măceşu, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău – Măceşu. Đánh bẩy Măceşu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măceşu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măceşu, nhiều khách sạn ở Măceşu, dân số ở Măceşu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măceşu, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:04
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măceşu, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Măceşu, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°21'0" 45.35 |
Kinh độ | 26°16'60" 26.2833 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,085 |
Về Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 1,241 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,628 |
Sân bay gần Măceşu, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 88 km 55 ml | |
BCM | Bacau Airport | 146 km 91 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 206 km 128 ml | |
IAS | Iasi Airport | 228 km 141 ml | |
SCV | Suceava Airport | 260 km 162 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 295 km 183 ml |