Thời gian hiện tại ở Găvănești, Comuna Săgeata, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Săgeata, Judeţul Buzău – Găvănești. Đánh bẩy Găvănești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Găvănești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Găvănești, nhiều khách sạn ở Găvănești, dân số ở Găvănești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Găvănești, Comuna Săgeata, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:30
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Găvănești, Comuna Săgeata, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Găvănești, Comuna Săgeata, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°5'18" 45.0882 |
Kinh độ | 27°3'54" 27.065 |
Dân số | 1,232 |
Tính số lượt xem | 1,288 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,507 |
Về Comuna Săgeata, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 418 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,244 |
Sân bay gần Găvănești, Comuna Săgeata, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 97 km 60 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 139 km 86 ml | |
BCM | Bacau Airport | 169 km 105 ml | |
IAS | Iasi Airport | 236 km 147 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 251 km 156 ml | |
SCV | Suceava Airport | 294 km 183 ml |