Thời gian hiện tại ở Pepiniera Istriţa, Comuna Săhăteni, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Săhăteni, Judeţul Buzău – Pepiniera Istriţa. Đánh bẩy Pepiniera Istriţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pepiniera Istriţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pepiniera Istriţa, nhiều khách sạn ở Pepiniera Istriţa, dân số ở Pepiniera Istriţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Pepiniera Istriţa, Comuna Săhăteni, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:09
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pepiniera Istriţa, Comuna Săhăteni, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Pepiniera Istriţa, Comuna Săhăteni, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°1'60" 45.0333 |
Kinh độ | 26°31'0" 26.5167 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,563 |
Về Comuna Săhăteni, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 450 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,268 |
Sân bay gần Pepiniera Istriţa, Comuna Săhăteni, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 62 km 39 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 173 km 108 ml | |
BCM | Bacau Airport | 176 km 110 ml | |
IAS | Iasi Airport | 253 km 157 ml | |
SCV | Suceava Airport | 296 km 184 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 321 km 200 ml |