Thời gian hiện tại ở Muscel, Comuna Vipereşti, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vipereşti, Judeţul Buzău – Muscel. Đánh bẩy Muscel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muscel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muscel, nhiều khách sạn ở Muscel, dân số ở Muscel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Muscel, Comuna Vipereşti, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:53
:06 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muscel, Comuna Vipereşti, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Muscel, Comuna Vipereşti, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°17'22" 45.2895 |
Kinh độ | 26°25'41" 26.4281 |
Dân số | 300 |
Tính số lượt xem | 326 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,780 |
Về Comuna Vipereşti, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 287 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 832,776 |
Sân bay gần Muscel, Comuna Vipereşti, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 85 km 53 ml | |
BCM | Bacau Airport | 150 km 93 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 193 km 120 ml | |
IAS | Iasi Airport | 229 km 142 ml | |
SCV | Suceava Airport | 267 km 166 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 297 km 184 ml |