Thời gian hiện tại ở Sat Bătrân, Comuna Armeniş, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Armeniş, Judeţul Caraş-Severin – Sat Bătrân. Đánh bẩy Sat Bătrân mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sat Bătrân mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sat Bătrân, nhiều khách sạn ở Sat Bătrân, dân số ở Sat Bătrân, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sat Bătrân, Comuna Armeniş, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:06
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sat Bătrân, Comuna Armeniş, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Sat Bătrân, Comuna Armeniş, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°13'60" 45.2333 |
Kinh độ | 22°19'60" 22.3333 |
Dân số | 391 |
Tính số lượt xem | 424 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,306 |
Về Comuna Armeniş, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 194 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 791,988 |
Sân bay gần Sat Bătrân, Comuna Armeniş, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 102 km 63 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 151 km 94 ml | |
CRA | Craiova Airport | 159 km 99 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 202 km 125 ml | |
OMR | Oradea Airport | 202 km 126 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 262 km 163 ml |