Thời gian hiện tại ở Liubcova, Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin – Liubcova. Đánh bẩy Liubcova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Liubcova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Liubcova, nhiều khách sạn ở Liubcova, dân số ở Liubcova, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Liubcova, Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:51
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Liubcova, Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Liubcova, Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°39'32" 44.6589 |
Kinh độ | 21°53'44" 21.8956 |
Dân số | 1,316 |
Tính số lượt xem | 1,359 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,260 |
Về Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 292 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 789,891 |
Sân bay gần Liubcova, Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 127 km 79 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 136 km 84 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 147 km 92 ml | |
CRA | Craiova Airport | 162 km 101 ml | |
QZD | Szeged | 224 km 139 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 274 km 170 ml |