Thời gian hiện tại ở Fârliug, Comuna Fârliug, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Fârliug, Judeţul Caraş-Severin – Fârliug. Đánh bẩy Fârliug mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fârliug mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fârliug, nhiều khách sạn ở Fârliug, dân số ở Fârliug, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fârliug, Comuna Fârliug, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:01
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fârliug, Comuna Fârliug, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Fârliug, Comuna Fârliug, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°29'18" 45.4883 |
Kinh độ | 21°50'58" 21.8494 |
Dân số | 2,186 |
Tính số lượt xem | 2,243 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,400 |
Về Comuna Fârliug, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 296 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 796,532 |
Sân bay gần Fârliug, Comuna Fârliug, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 55 km 34 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 142 km 88 ml | |
QZD | Szeged | 157 km 98 ml | |
OMR | Oradea Airport | 171 km 106 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 202 km 125 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 230 km 143 ml |