Thời gian hiện tại ở Lescovița, Comuna Naidaş, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Naidaş, Judeţul Caraş-Severin – Lescovița. Đánh bẩy Lescovița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lescovița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lescovița, nhiều khách sạn ở Lescovița, dân số ở Lescovița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lescovița, Comuna Naidaş, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:03
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lescovița, Comuna Naidaş, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Lescovița, Comuna Naidaş, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°52'14" 44.8706 |
Kinh độ | 21°32'44" 21.5455 |
Dân số | 432 |
Tính số lượt xem | 485 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,498 |
Về Comuna Naidaş, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 119 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 802,133 |
Sân bay gần Lescovița, Comuna Naidaş, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 98 km 61 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 106 km 66 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 173 km 107 ml | |
QZD | Szeged | 189 km 117 ml | |
CRA | Craiova Airport | 195 km 121 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 270 km 168 ml |