Thời gian hiện tại ở Sfânta Elena, Comuna Pescari, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Pescari, Judeţul Caraş-Severin – Sfânta Elena. Đánh bẩy Sfânta Elena mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sfânta Elena mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sfânta Elena, nhiều khách sạn ở Sfânta Elena, dân số ở Sfânta Elena, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sfânta Elena, Comuna Pescari, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:40
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sfânta Elena, Comuna Pescari, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Sfânta Elena, Comuna Pescari, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°40'42" 44.6784 |
Kinh độ | 21°42'50" 21.7138 |
Dân số | 737 |
Tính số lượt xem | 769 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,368 |
Về Comuna Pescari, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 96 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 795,251 |
Sân bay gần Sfânta Elena, Comuna Pescari, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 112 km 70 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 130 km 81 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 150 km 93 ml | |
CRA | Craiova Airport | 177 km 110 ml | |
QZD | Szeged | 214 km 133 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 280 km 174 ml |