Thời gian hiện tại ở Muntele Agrişului, Comuna Băişoara, Judeţul Cluj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Băişoara, Judeţul Cluj – Muntele Agrişului. Đánh bẩy Muntele Agrişului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muntele Agrişului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muntele Agrişului, nhiều khách sạn ở Muntele Agrişului, dân số ở Muntele Agrişului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Muntele Agrişului, Comuna Băişoara, Judeţul Cluj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:13
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muntele Agrişului, Comuna Băişoara, Judeţul Cluj, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Muntele Agrişului, Comuna Băişoara, Judeţul Cluj, România
Vĩ độ | 46°34'60" 46.5833 |
Kinh độ | 23°28'0" 23.4667 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Judeţul Cluj, România
Dân số | 692,149 |
Tính số lượt xem | 23,858 |
Về Comuna Băişoara, Judeţul Cluj, România
Tính số lượt xem | 630 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 837,396 |
Sân bay gần Muntele Agrişului, Comuna Băişoara, Judeţul Cluj, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 28 km 17 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 101 km 63 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 132 km 82 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 265 km 165 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 273 km 169 ml |