Thời gian hiện tại ở Tălișoara, Comuna Brăduţ, Covasna, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brăduţ, Covasna – Tălișoara. Đánh bẩy Tălișoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tălișoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tălișoara, nhiều khách sạn ở Tălișoara, dân số ở Tălișoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tălișoara, Comuna Brăduţ, Covasna, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:12
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tălișoara, Comuna Brăduţ, Covasna, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Tălișoara, Comuna Brăduţ, Covasna, România
Vĩ độ | 46°6'19" 46.1052 |
Kinh độ | 25°35'20" 25.5888 |
Dân số | 773 |
Tính số lượt xem | 823 |
Về Covasna, România
Dân số | 218,612 |
Tính số lượt xem | 8,751 |
Về Comuna Brăduţ, Covasna, România
Tính số lượt xem | 241 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,162 |
Sân bay gần Tălișoara, Comuna Brăduţ, Covasna, România
BCM | Bacau Airport | 113 km 70 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 121 km 75 ml | |
SCV | Suceava Airport | 186 km 115 ml | |
IAS | Iasi Airport | 195 km 121 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 242 km 150 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 255 km 159 ml |