Thời gian hiện tại ở Răsvadu de Sus, Comuna Rãzvad, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Rãzvad, Judeţul Dâmboviţa – Răsvadu de Sus. Đánh bẩy Răsvadu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Răsvadu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Răsvadu de Sus, nhiều khách sạn ở Răsvadu de Sus, dân số ở Răsvadu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Răsvadu de Sus, Comuna Rãzvad, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:55
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Răsvadu de Sus, Comuna Rãzvad, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Răsvadu de Sus, Comuna Rãzvad, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°55'60" 44.9333 |
Kinh độ | 25°30'0" 25.5 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 22,072 |
Về Comuna Rãzvad, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 274 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,157 |
Sân bay gần Răsvadu de Sus, Comuna Rãzvad, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 61 km 38 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 145 km 90 ml | |
BCM | Bacau Airport | 214 km 133 ml | |
VAR | Varna Airport | 265 km 165 ml |