Thời gian hiện tại ở Iedera de Sus, Comuna Iedera, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Iedera, Judeţul Dâmboviţa – Iedera de Sus. Đánh bẩy Iedera de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Iedera de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Iedera de Sus, nhiều khách sạn ở Iedera de Sus, dân số ở Iedera de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Iedera de Sus, Comuna Iedera, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:28
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Iedera de Sus, Comuna Iedera, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Iedera de Sus, Comuna Iedera, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°2'30" 45.0417 |
Kinh độ | 25°37'51" 25.6308 |
Dân số | 1,272 |
Tính số lượt xem | 1,332 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,968 |
Về Comuna Iedera, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 233 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,083 |
Sân bay gần Iedera de Sus, Comuna Iedera, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 63 km 39 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 146 km 91 ml | |
BCM | Bacau Airport | 198 km 123 ml | |
IAS | Iasi Airport | 283 km 176 ml | |
SCV | Suceava Airport | 300 km 186 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 349 km 217 ml |