Thời gian hiện tại ở Pucioasa-Sat, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa – Pucioasa-Sat. Đánh bẩy Pucioasa-Sat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pucioasa-Sat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pucioasa-Sat, nhiều khách sạn ở Pucioasa-Sat, dân số ở Pucioasa-Sat, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Pucioasa-Sat, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:03
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pucioasa-Sat, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Pucioasa-Sat, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°3'54" 45.0649 |
Kinh độ | 25°25'33" 25.4257 |
Dân số | 415 |
Tính số lượt xem | 450 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 22,112 |
Về Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 495 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 835,029 |
Sân bay gần Pucioasa-Sat, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 75 km 47 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 132 km 82 ml | |
BCM | Bacau Airport | 205 km 127 ml | |
IAS | Iasi Airport | 289 km 180 ml | |
SCV | Suceava Airport | 301 km 187 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 355 km 221 ml |