Thời gian hiện tại ở Hăbeni, Comuna Bucşani, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bucşani, Judeţul Dâmboviţa – Hăbeni. Đánh bẩy Hăbeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hăbeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hăbeni, nhiều khách sạn ở Hăbeni, dân số ở Hăbeni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hăbeni, Comuna Bucşani, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:31
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hăbeni, Comuna Bucşani, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Hăbeni, Comuna Bucşani, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°51'23" 44.8563 |
Kinh độ | 25°37'43" 25.6287 |
Dân số | 1,477 |
Tính số lượt xem | 1,521 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 22,065 |
Về Comuna Bucşani, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 224 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 832,842 |
Sân bay gần Hăbeni, Comuna Bucşani, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 48 km 30 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 159 km 99 ml | |
BCM | Bacau Airport | 217 km 135 ml | |
VAR | Varna Airport | 252 km 156 ml |