Thời gian hiện tại ở Cândeşti Vale, Comuna Cândeşti Vale, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cândeşti Vale, Judeţul Dâmboviţa – Cândeşti Vale. Đánh bẩy Cândeşti Vale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cândeşti Vale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cândeşti Vale, nhiều khách sạn ở Cândeşti Vale, dân số ở Cândeşti Vale, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cândeşti Vale, Comuna Cândeşti Vale, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:05
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cândeşti Vale, Comuna Cândeşti Vale, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Cândeşti Vale, Comuna Cândeşti Vale, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°4'60" 45.0833 |
Kinh độ | 25°13'0" 25.2167 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,911 |
Về Comuna Cândeşti Vale, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 173 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,296 |
Sân bay gần Cândeşti Vale, Comuna Cândeşti Vale, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 89 km 55 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 118 km 73 ml | |
BCM | Bacau Airport | 212 km 132 ml | |
IAS | Iasi Airport | 297 km 185 ml | |
SCV | Suceava Airport | 303 km 188 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 362 km 225 ml |