Thời gian hiện tại ở Fântânele, Comuna Cojasca, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cojasca, Judeţul Dâmboviţa – Fântânele. Đánh bẩy Fântânele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fântânele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fântânele, nhiều khách sạn ở Fântânele, dân số ở Fântânele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fântânele, Comuna Cojasca, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:43
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fântânele, Comuna Cojasca, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Fântânele, Comuna Cojasca, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°43'0" 44.7167 |
Kinh độ | 25°52'0" 25.8667 |
Dân số | 2,934 |
Tính số lượt xem | 2,967 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,404 |
Về Comuna Cojasca, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 254 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,142 |
Sân bay gần Fântânele, Comuna Cojasca, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 23 km 14 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 183 km 114 ml | |
BCM | Bacau Airport | 224 km 139 ml | |
VAR | Varna Airport | 227 km 141 ml |