Thời gian hiện tại ở Cornăţelu, Comuna Cornăţelu, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cornăţelu, Judeţul Dâmboviţa – Cornăţelu. Đánh bẩy Cornăţelu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cornăţelu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cornăţelu, nhiều khách sạn ở Cornăţelu, dân số ở Cornăţelu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cornăţelu, Comuna Cornăţelu, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:45
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cornăţelu, Comuna Cornăţelu, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Cornăţelu, Comuna Cornăţelu, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°45'0" 44.75 |
Kinh độ | 25°40'0" 25.6667 |
Dân số | 1,751 |
Tính số lượt xem | 1,781 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,955 |
Về Comuna Cornăţelu, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 288 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,463 |
Sân bay gần Cornăţelu, Comuna Cornăţelu, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 38 km 24 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 169 km 105 ml | |
BCM | Bacau Airport | 226 km 141 ml | |
VAR | Varna Airport | 241 km 150 ml |