Thời gian hiện tại ở Râncăciov, Comuna Dragomireşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dragomireşti, Judeţul Dâmboviţa – Râncăciov. Đánh bẩy Râncăciov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Râncăciov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Râncăciov, nhiều khách sạn ở Râncăciov, dân số ở Râncăciov, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Râncăciov, Comuna Dragomireşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:14
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Râncăciov, Comuna Dragomireşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Râncăciov, Comuna Dragomireşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°53'19" 44.8887 |
Kinh độ | 25°21'28" 25.3578 |
Dân số | 1,840 |
Tính số lượt xem | 1,866 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,797 |
Về Comuna Dragomireşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 291 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 820,471 |
Sân bay gần Râncăciov, Comuna Dragomireşti, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 67 km 42 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 141 km 87 ml | |
BCM | Bacau Airport | 224 km 139 ml | |
VAR | Varna Airport | 270 km 168 ml |