Thời gian hiện tại ở Brădățel, Comuna Pucheni, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Pucheni, Judeţul Dâmboviţa – Brădățel. Đánh bẩy Brădățel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brădățel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brădățel, nhiều khách sạn ở Brădățel, dân số ở Brădățel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brădățel, Comuna Pucheni, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:21
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brădățel, Comuna Pucheni, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Brădățel, Comuna Pucheni, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°11'11" 45.1863 |
Kinh độ | 25°17'42" 25.295 |
Dân số | 65 |
Tính số lượt xem | 91 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 22,020 |
Về Comuna Pucheni, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 273 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 830,852 |
Sân bay gần Brădățel, Comuna Pucheni, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 92 km 57 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 115 km 72 ml | |
BCM | Bacau Airport | 199 km 124 ml | |
IAS | Iasi Airport | 285 km 177 ml | |
SCV | Suceava Airport | 290 km 180 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 349 km 217 ml |