Thời gian hiện tại ở Braniştea, Comuna Braniştea, Judeţul Galaţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Braniştea, Judeţul Galaţi – Braniştea. Đánh bẩy Braniştea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Braniştea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Braniştea, nhiều khách sạn ở Braniştea, dân số ở Braniştea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Braniştea, Comuna Braniştea, Judeţul Galaţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:17
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Braniştea, Comuna Braniştea, Judeţul Galaţi, România
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Braniştea, Comuna Braniştea, Judeţul Galaţi, România
Vĩ độ | 45°27'0" 45.45 |
Kinh độ | 27°51'0" 27.85 |
Dân số | 4,052 |
Tính số lượt xem | 4,086 |
Về Judeţul Galaţi, România
Dân số | 611,732 |
Tính số lượt xem | 11,495 |
Về Comuna Braniştea, Judeţul Galaţi, România
Tính số lượt xem | 157 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,083 |
Sân bay gần Braniştea, Comuna Braniştea, Judeţul Galaţi, România
CND | Kogalniceanu Airport | 132 km 82 ml | |
BCM | Bacau Airport | 148 km 92 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 170 km 106 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 185 km 115 ml | |
IAS | Iasi Airport | 193 km 120 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 256 km 159 ml |