Thời gian hiện tại ở Curtișoara, Oraş Bumbeşti-Jiu, Gorj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Bumbeşti-Jiu, Gorj – Curtișoara. Đánh bẩy Curtișoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Curtișoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Curtișoara, nhiều khách sạn ở Curtișoara, dân số ở Curtișoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Curtișoara, Oraş Bumbeşti-Jiu, Gorj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:27
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Curtișoara, Oraş Bumbeşti-Jiu, Gorj, România
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Curtișoara, Oraş Bumbeşti-Jiu, Gorj, România
Vĩ độ | 45°6'15" 45.1042 |
Kinh độ | 23°21'39" 23.3609 |
Dân số | 770 |
Tính số lượt xem | 798 |
Về Gorj, România
Dân số | 387,308 |
Tính số lượt xem | 25,015 |
Về Oraş Bumbeşti-Jiu, Gorj, România
Tính số lượt xem | 399 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 808,594 |
Sân bay gần Curtișoara, Oraş Bumbeşti-Jiu, Gorj, România
SBZ | Sibiu Airport | 95 km 59 ml | |
CRA | Craiova Airport | 97 km 60 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 188 km 117 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 291 km 181 ml |