Thời gian hiện tại ở Feliceni, Comuna Feliceni, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Feliceni, Harghita – Feliceni. Đánh bẩy Feliceni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Feliceni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Feliceni, nhiều khách sạn ở Feliceni, dân số ở Feliceni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Feliceni, Comuna Feliceni, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:36
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Feliceni, Comuna Feliceni, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Feliceni, Comuna Feliceni, Harghita, România
Vĩ độ | 46°16'0" 46.2667 |
Kinh độ | 25°16'0" 25.2667 |
Dân số | 2,984 |
Tính số lượt xem | 3,038 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,616 |
Về Comuna Feliceni, Harghita, România
Tính số lượt xem | 436 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,527 |
Sân bay gần Feliceni, Comuna Feliceni, Harghita, România
SBZ | Sibiu Airport | 105 km 65 ml | |
BCM | Bacau Airport | 129 km 80 ml | |
SCV | Suceava Airport | 179 km 111 ml | |
IAS | Iasi Airport | 206 km 128 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 229 km 142 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 295 km 183 ml |