Thời gian hiện tại ở Gălăuţaş, Comuna Gălăuţaş, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gălăuţaş, Harghita – Gălăuţaş. Đánh bẩy Gălăuţaş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gălăuţaş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gălăuţaş, nhiều khách sạn ở Gălăuţaş, dân số ở Gălăuţaş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gălăuţaş, Comuna Gălăuţaş, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:46
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gălăuţaş, Comuna Gălăuţaş, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Gălăuţaş, Comuna Gălăuţaş, Harghita, România
Vĩ độ | 46°55'0" 46.9167 |
Kinh độ | 25°25'60" 25.4333 |
Dân số | 2,618 |
Tính số lượt xem | 2,669 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,619 |
Về Comuna Gălăuţaş, Harghita, România
Tính số lượt xem | 377 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,748 |
Sân bay gần Gălăuţaş, Comuna Gălăuţaş, Harghita, România
SCV | Suceava Airport | 111 km 69 ml | |
BCM | Bacau Airport | 116 km 72 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 155 km 97 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 162 km 101 ml | |
IAS | Iasi Airport | 168 km 104 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 226 km 140 ml |