Thời gian hiện tại ở Tăietura, Comuna Mugeni, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mugeni, Harghita – Tăietura. Đánh bẩy Tăietura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tăietura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tăietura, nhiều khách sạn ở Tăietura, dân số ở Tăietura, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tăietura, Comuna Mugeni, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:50
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tăietura, Comuna Mugeni, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Tăietura, Comuna Mugeni, Harghita, România
Vĩ độ | 46°17'53" 46.298 |
Kinh độ | 25°12'0" 25.2001 |
Dân số | 297 |
Tính số lượt xem | 322 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,631 |
Về Comuna Mugeni, Harghita, România
Tính số lượt xem | 334 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,503 |
Sân bay gần Tăietura, Comuna Mugeni, Harghita, România
SBZ | Sibiu Airport | 102 km 64 ml | |
BCM | Bacau Airport | 133 km 83 ml | |
SCV | Suceava Airport | 178 km 111 ml | |
IAS | Iasi Airport | 209 km 130 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 226 km 141 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 290 km 180 ml |