Thời gian hiện tại ở Pârâu Noghirez, Comuna Tulgheş, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tulgheş, Harghita – Pârâu Noghirez. Đánh bẩy Pârâu Noghirez mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pârâu Noghirez mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pârâu Noghirez, nhiều khách sạn ở Pârâu Noghirez, dân số ở Pârâu Noghirez, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Pârâu Noghirez, Comuna Tulgheş, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:47
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pârâu Noghirez, Comuna Tulgheş, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Pârâu Noghirez, Comuna Tulgheş, Harghita, România
Vĩ độ | 46°55'60" 46.9333 |
Kinh độ | 25°43'60" 25.7333 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,640 |
Về Comuna Tulgheş, Harghita, România
Tính số lượt xem | 492 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,054 |
Sân bay gần Pârâu Noghirez, Comuna Tulgheş, Harghita, România
BCM | Bacau Airport | 95 km 59 ml | |
SCV | Suceava Airport | 96 km 60 ml | |
IAS | Iasi Airport | 145 km 90 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 149 km 93 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 179 km 111 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 230 km 143 ml |