Thời gian hiện tại ở Căprăreşti, Comuna Băniţa, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Băniţa, Hunedoara – Căprăreşti. Đánh bẩy Căprăreşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Căprăreşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Căprăreşti, nhiều khách sạn ở Căprăreşti, dân số ở Căprăreşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Căprăreşti, Comuna Băniţa, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:31
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Căprăreşti, Comuna Băniţa, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Căprăreşti, Comuna Băniţa, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°27'0" 45.45 |
Kinh độ | 23°16'0" 23.2667 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,674 |
Về Comuna Băniţa, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 454 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 829,523 |
Sân bay gần Căprăreşti, Comuna Băniţa, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 75 km 46 ml | |
CRA | Craiova Airport | 135 km 84 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 152 km 94 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 252 km 157 ml |