Thời gian hiện tại ở Țărățel, Municipiul Brad, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Brad, Hunedoara – Țărățel. Đánh bẩy Țărățel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Țărățel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Țărățel, nhiều khách sạn ở Țărățel, dân số ở Țărățel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Țărățel, Municipiul Brad, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:39
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Țărățel, Municipiul Brad, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Țărățel, Municipiul Brad, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°7'21" 46.1226 |
Kinh độ | 22°49'12" 22.82 |
Dân số | 644 |
Tính số lượt xem | 677 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,273 |
Về Municipiul Brad, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 888 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,983 |
Sân bay gần Țărățel, Municipiul Brad, Hunedoara, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 99 km 61 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 105 km 65 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 121 km 75 ml | |
OMR | Oradea Airport | 123 km 76 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 176 km 109 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 180 km 112 ml |