Thời gian hiện tại ở Silvașu de Sus, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Haţeg, Hunedoara – Silvașu de Sus. Đánh bẩy Silvașu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Silvașu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Silvașu de Sus, nhiều khách sạn ở Silvașu de Sus, dân số ở Silvașu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Silvașu de Sus, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:29
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Silvașu de Sus, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Silvașu de Sus, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°38'52" 45.6477 |
Kinh độ | 22°53'3" 22.8843 |
Dân số | 428 |
Tính số lượt xem | 464 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,295 |
Về Oraş Haţeg, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 214 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,195 |
Sân bay gần Silvașu de Sus, Oraş Haţeg, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 95 km 59 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 123 km 76 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 140 km 87 ml | |
CRA | Craiova Airport | 168 km 104 ml | |
OMR | Oradea Airport | 171 km 106 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 228 km 142 ml |