Thời gian hiện tại ở Colonia Mina de Cărbuni, Comuna Baia de Criş, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Baia de Criş, Hunedoara – Colonia Mina de Cărbuni. Đánh bẩy Colonia Mina de Cărbuni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Colonia Mina de Cărbuni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Colonia Mina de Cărbuni, nhiều khách sạn ở Colonia Mina de Cărbuni, dân số ở Colonia Mina de Cărbuni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Colonia Mina de Cărbuni, Comuna Baia de Criş, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:39
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Colonia Mina de Cărbuni, Comuna Baia de Criş, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Colonia Mina de Cărbuni, Comuna Baia de Criş, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°10'0" 46.1667 |
Kinh độ | 22°43'0" 22.7167 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,658 |
Về Comuna Baia de Criş, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 489 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,979 |
Sân bay gần Colonia Mina de Cărbuni, Comuna Baia de Criş, Hunedoara, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 101 km 63 ml | |
OMR | Oradea Airport | 114 km 71 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 114 km 71 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 115 km 71 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 171 km 106 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 172 km 107 ml |