Thời gian hiện tại ở Valea Porcului, Comuna Buceş, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Buceş, Hunedoara – Valea Porcului. Đánh bẩy Valea Porcului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Porcului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Porcului, nhiều khách sạn ở Valea Porcului, dân số ở Valea Porcului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Porcului, Comuna Buceş, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:15
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Porcului, Comuna Buceş, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Valea Porcului, Comuna Buceş, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°10'60" 46.1833 |
Kinh độ | 23°3'0" 23.05 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,596 |
Về Comuna Buceş, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 607 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,932 |
Sân bay gần Valea Porcului, Comuna Buceş, Hunedoara, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 83 km 51 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 92 km 57 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 169 km 105 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 320 km 199 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 325 km 202 ml |