Thời gian hiện tại ở Buceş, Comuna Buceş, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Buceş, Hunedoara – Buceş. Đánh bẩy Buceş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buceş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buceş, nhiều khách sạn ở Buceş, dân số ở Buceş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Buceş, Comuna Buceş, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:28
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buceş, Comuna Buceş, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Buceş, Comuna Buceş, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°10'60" 46.1833 |
Kinh độ | 22°55'60" 22.9333 |
Dân số | 2,355 |
Tính số lượt xem | 2,409 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,317 |
Về Comuna Buceş, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 604 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,531 |
Sân bay gần Buceş, Comuna Buceş, Hunedoara, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 88 km 55 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 100 km 62 ml | |
OMR | Oradea Airport | 123 km 76 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 131 km 82 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 169 km 105 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 179 km 111 ml |