Thời gian hiện tại ở Lunca Cernii de Sus, Comuna Lunca Cernii De Jos, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Lunca Cernii De Jos, Hunedoara – Lunca Cernii de Sus. Đánh bẩy Lunca Cernii de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lunca Cernii de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lunca Cernii de Sus, nhiều khách sạn ở Lunca Cernii de Sus, dân số ở Lunca Cernii de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lunca Cernii de Sus, Comuna Lunca Cernii De Jos, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:13
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lunca Cernii de Sus, Comuna Lunca Cernii De Jos, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Lunca Cernii de Sus, Comuna Lunca Cernii De Jos, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°38'22" 45.6394 |
Kinh độ | 22°35'4" 22.5844 |
Dân số | 344 |
Tính số lượt xem | 375 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,317 |
Về Comuna Lunca Cernii De Jos, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 330 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,504 |
Sân bay gần Lunca Cernii de Sus, Comuna Lunca Cernii De Jos, Hunedoara, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 100 km 62 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 118 km 74 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 153 km 95 ml | |
OMR | Oradea Airport | 163 km 101 ml | |
CRA | Craiova Airport | 179 km 111 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 230 km 143 ml |