Thời gian hiện tại ở Tămășasa, Comuna Mărtineşti, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mărtineşti, Hunedoara – Tămășasa. Đánh bẩy Tămășasa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tămășasa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tămășasa, nhiều khách sạn ở Tămășasa, dân số ở Tămășasa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tămășasa, Comuna Mărtineşti, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:23
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tămășasa, Comuna Mărtineşti, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Tămășasa, Comuna Mărtineşti, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°47'53" 45.7981 |
Kinh độ | 23°9'24" 23.1566 |
Dân số | 132 |
Tính số lượt xem | 163 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,832 |
Về Comuna Mărtineşti, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 327 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,135 |
Sân bay gần Tămășasa, Comuna Mărtineşti, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 73 km 45 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 117 km 73 ml | |
CRA | Craiova Airport | 174 km 108 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 213 km 132 ml |