Thời gian hiện tại ở Crișan, Comuna Ribiţa, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ribiţa, Hunedoara – Crișan. Đánh bẩy Crișan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Crișan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Crișan, nhiều khách sạn ở Crișan, dân số ở Crișan, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Crișan, Comuna Ribiţa, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:16
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Crișan, Comuna Ribiţa, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Crișan, Comuna Ribiţa, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°10'15" 46.1707 |
Kinh độ | 22°47'54" 22.7984 |
Dân số | 555 |
Tính số lượt xem | 586 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,278 |
Về Comuna Ribiţa, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 382 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,261 |
Sân bay gần Crișan, Comuna Ribiţa, Hunedoara, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 96 km 60 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 109 km 68 ml | |
OMR | Oradea Airport | 117 km 73 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 121 km 75 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 170 km 106 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 175 km 109 ml |