Thời gian hiện tại ở Sălaşu de Sus, Comuna Sãlaşu De Sus, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sãlaşu De Sus, Hunedoara – Sălaşu de Sus. Đánh bẩy Sălaşu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sălaşu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sălaşu de Sus, nhiều khách sạn ở Sălaşu de Sus, dân số ở Sălaşu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sălaşu de Sus, Comuna Sãlaşu De Sus, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:40
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sălaşu de Sus, Comuna Sãlaşu De Sus, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Sălaşu de Sus, Comuna Sãlaşu De Sus, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°31'0" 45.5167 |
Kinh độ | 22°56'60" 22.95 |
Dân số | 2,748 |
Tính số lượt xem | 2,814 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,311 |
Về Comuna Sãlaşu De Sus, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 430 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,101 |
Sân bay gần Sălaşu de Sus, Comuna Sãlaşu De Sus, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 94 km 58 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 131 km 81 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 152 km 94 ml | |
CRA | Craiova Airport | 152 km 95 ml | |
OMR | Oradea Airport | 186 km 116 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 243 km 151 ml |