Thời gian hiện tại ở Curpenii Silvașului, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Topliţa, Hunedoara – Curpenii Silvașului. Đánh bẩy Curpenii Silvașului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Curpenii Silvașului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Curpenii Silvașului, nhiều khách sạn ở Curpenii Silvașului, dân số ở Curpenii Silvașului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Curpenii Silvașului, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:23
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Curpenii Silvașului, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Curpenii Silvașului, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°39'18" 45.6549 |
Kinh độ | 22°49'17" 22.8214 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,728 |
Về Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 388 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 830,959 |
Sân bay gần Curpenii Silvașului, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 100 km 62 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 118 km 73 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 142 km 88 ml | |
OMR | Oradea Airport | 168 km 104 ml | |
CRA | Craiova Airport | 171 km 106 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 228 km 141 ml |