Thời gian hiện tại ở Vața de Sus, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara – Vața de Sus. Đánh bẩy Vața de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vața de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vața de Sus, nhiều khách sạn ở Vața de Sus, dân số ở Vața de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vața de Sus, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:33
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vața de Sus, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Vața de Sus, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°10'16" 46.1712 |
Kinh độ | 22°34'14" 22.5706 |
Dân số | 415 |
Tính số lượt xem | 457 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,257 |
Về Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 1,095 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 810,567 |
Sân bay gần Vața de Sus, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 105 km 65 ml | |
OMR | Oradea Airport | 108 km 67 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 109 km 68 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 125 km 78 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 167 km 104 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 172 km 107 ml |