Thời gian hiện tại ở Zece Prăjini, Comuna Dagâţa, Judeţul Iaşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dagâţa, Judeţul Iaşi – Zece Prăjini. Đánh bẩy Zece Prăjini mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zece Prăjini mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zece Prăjini, nhiều khách sạn ở Zece Prăjini, dân số ở Zece Prăjini, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Zece Prăjini, Comuna Dagâţa, Judeţul Iaşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:51
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zece Prăjini, Comuna Dagâţa, Judeţul Iaşi, România
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Zece Prăjini, Comuna Dagâţa, Judeţul Iaşi, România
Vĩ độ | 46°56'22" 46.9394 |
Kinh độ | 27°10'60" 27.1832 |
Dân số | 452 |
Tính số lượt xem | 492 |
Về Judeţul Iaşi, România
Dân số | 616,000 |
Tính số lượt xem | 22,023 |
Về Comuna Dagâţa, Judeţul Iaşi, România
Tính số lượt xem | 369 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 841,858 |
Sân bay gần Zece Prăjini, Comuna Dagâţa, Judeţul Iaşi, România
IAS | Iasi Airport | 42 km 26 ml | |
BCM | Bacau Airport | 44 km 28 ml | |
SCV | Suceava Airport | 104 km 65 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 106 km 66 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 133 km 83 ml |