Thời gian hiện tại ở Ruginoasa, Comuna Ruginoasa, Judeţul Iaşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ruginoasa, Judeţul Iaşi – Ruginoasa. Đánh bẩy Ruginoasa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruginoasa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruginoasa, nhiều khách sạn ở Ruginoasa, dân số ở Ruginoasa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ruginoasa, Comuna Ruginoasa, Judeţul Iaşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:55
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruginoasa, Comuna Ruginoasa, Judeţul Iaşi, România
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Ruginoasa, Comuna Ruginoasa, Judeţul Iaşi, România
Vĩ độ | 47°15'0" 47.25 |
Kinh độ | 26°51'0" 26.85 |
Dân số | 6,220 |
Tính số lượt xem | 6,263 |
Về Judeţul Iaşi, România
Dân số | 616,000 |
Tính số lượt xem | 21,655 |
Về Comuna Ruginoasa, Judeţul Iaşi, România
Tính số lượt xem | 170 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 829,210 |
Sân bay gần Ruginoasa, Comuna Ruginoasa, Judeţul Iaşi, România
IAS | Iasi Airport | 59 km 36 ml | |
SCV | Suceava Airport | 61 km 38 ml | |
BCM | Bacau Airport | 72 km 45 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 99 km 61 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 131 km 81 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 162 km 100 ml |