Thời gian hiện tại ở Tăuții de Sus, Oraş Baia Sprie, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Baia Sprie, Judeţul Maramureş – Tăuții de Sus. Đánh bẩy Tăuții de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tăuții de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tăuții de Sus, nhiều khách sạn ở Tăuții de Sus, dân số ở Tăuții de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tăuții de Sus, Oraş Baia Sprie, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:25
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tăuții de Sus, Oraş Baia Sprie, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Tăuții de Sus, Oraş Baia Sprie, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°39'24" 47.6567 |
Kinh độ | 23°39'30" 23.6584 |
Dân số | 2,583 |
Tính số lượt xem | 2,648 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,914 |
Về Oraş Baia Sprie, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 233 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,314 |
Sân bay gần Tăuții de Sus, Oraş Baia Sprie, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 58 km 36 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 97 km 60 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 157 km 98 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 185 km 115 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 241 km 150 ml |