Thời gian hiện tại ở Hrihoret de Sus, Comuna Bistra, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bistra, Judeţul Maramureş – Hrihoret de Sus. Đánh bẩy Hrihoret de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hrihoret de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hrihoret de Sus, nhiều khách sạn ở Hrihoret de Sus, dân số ở Hrihoret de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hrihoret de Sus, Comuna Bistra, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:35
:54 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hrihoret de Sus, Comuna Bistra, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Hrihoret de Sus, Comuna Bistra, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°51'0" 47.85 |
Kinh độ | 24°15'0" 24.25 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 16,208 |
Về Comuna Bistra, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 477 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 832,667 |
Sân bay gần Hrihoret de Sus, Comuna Bistra, Judeţul Maramureş, România
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 120 km 75 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 126 km 78 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 136 km 84 ml | |
SCV | Suceava Airport | 158 km 98 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 220 km 137 ml | |
BCM | Bacau Airport | 243 km 151 ml |